STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1.004309 | Cấp chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
2 | 1.003409 | Cấp giấy công nhận các tổ chức đủ điều kiện tổ chức thi, chấm thi vô tuyến điện nghiệp dư | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
3 | 1.010309 | Cấp giấy phép sử dụng băng tần (theo phương thức cấp giấy phép trực tiếp) | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
4 | 1.010315 | Cấp giấy phép sử dụng tần số và quỹ đạo vệ tinh | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
5 | 1.010273 | Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện |
THỐNG KÊ: DVC THUỘC QUẢN LÝ CỦA BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG: , DVC THỰC HIỆN TẠI BỘ: , DVC MỨC ĐỘ 4:
Thống kê tổng truy cập: 00397218
Đang online: 24