STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
301 | 1.009386 | Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) | Báo chí | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
302 | 1.009381 | Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản phụ trương | Báo chí | Cục Báo chí | ||
303 | 1.009385 | Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản đặc san | Báo chí | Cục Báo chí | ||
304 | 1.002655 | Xác nhận đăng ký kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu bắt buộc phải chứng nhận và công bố hợp quy | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
305 | 2.001118 | Xác nhận đăng ký kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu bắt buộc phải công bố hợp quy | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông |