STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
241 | 1.002135 | Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sản xuất kênh chương trình trong nước | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | ||
242 | 1.010312 | Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng băng tần | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
243 | 1.010317 | Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và quỹ đạo vệ tinh | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
244 | 1.010275 | Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
245 | 1.010279 | Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng viễn thông dùng riêng sử dụng tần số thuộc nghiệp vụ di động | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện |