STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
216 | 1.004186 | Gia hạn, sửa đổi, bổ sung giấy phép sử dụng tần số vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện sử dụng tần số thuộc nghiệp vụ di động hàng không, nghiệp vụ vô tuyến dẫn đường hàng không | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
217 | 1.010248 | Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài nghiệp dư | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
218 | 1.010257 | Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
219 | 1.004962 | Hiệp thương, giải quyết tranh chấp trong kinh doanh dịch vụ viễn thông | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
220 | 2.001931 | Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy (cấp huyện) | Xuất bản, In và Phát hành | Ủy ban nhân dân cấp huyện |