191 |
|
1.004233 |
Gia hạn Giấy phép cung cấp dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
192 |
|
1.004250 |
Gia hạn giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
193 |
|
1.004303 |
Gia hạn Giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
194 |
|
1.002579 |
Gia hạn giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Cục An toàn thông tin
|
|
195 |
|
1.004950 |
Gia hạn Giấy phép lắp đặt cáp viễn thông trong vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa của Việt Nam |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|