151 |
|
1.004245 |
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
152 |
|
2.001743 |
Cấp đổi giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
153 |
|
1.004144 |
Cấp đổi giấy phép thành lập nhà xuất bản |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
154 |
|
1.009365 |
Cấp, cấp lại giấy phép hoạt động báo in |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
155 |
|
1.009372 |
Cấp, cấp lại giấy phép hoạt động báo in và báo điện tử |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|