261 |
|
1.008884.03 |
Sửa đổi, bổ sung/cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực thông tin và truyền thông (Sản phẩm bưu chính và chuyển phát) |
Bưu chính
|
Vụ Bưu chính
|
|
262 |
|
1.008884.02 |
Sửa đổi, bổ sung/cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực thông tin và truyền thông (Sản phẩm xuất bản phẩm) |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
263 |
|
1.008884.04 |
Sửa đổi, bổ sung/cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực thông tin và truyền thông (Sản phẩm điện tử và công nghệ thông tin) |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Vụ Công nghệ thông tin
|
|
264 |
|
1.008884.05 |
Sửa đổi, bổ sung/cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu trong lĩnh vực thông tin và truyền thông (Thiết bị viễn thông; Thiết bị phát, thu phát sóng vô tuyến điện) |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
265 |
|
1.010258 |
Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
266 |
|
1.004078 |
Thay đổi biểu tượng kênh phát thanh, kênh truyền hình và những nội dung khác quy định trong giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
267 |
|
1.002702 |
Thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số chuyên dùng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
268 |
|
1.002691 |
Thay đổi nội dung giấy chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn cho chữ ký số chuyên dùng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
269 |
|
1.000632 |
Thay đổi nội dung giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
270 |
|
1.002987 |
Thay đổi nội dung giấy phép sử dụng chứng thư số nước ngoài tại Việt Nam |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
271 |
|
1.004085 |
Thay đổi tên gọi cơ quan chủ quản báo chí; tên gọi cơ quan báo chí; tên gọi kênh phát thanh, kênh truyền hình; địa điểm phát sóng; địa điểm trụ sở gắn với trung tâm tổng khống chế; phương thức truyền dẫn, phát sóng quy định trong giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
272 |
|
1.004093 |
Thay đổi thời lượng phát sóng, thời lượng chương trình tự sản xuất của kênh phát thanh, kênh truyền hình quy định trong giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
273 |
|
2.001762 |
Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy (cấp huyện) |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
|
274 |
|
1.004119 |
Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
275 |
|
2.001737 |
Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
276 |
|
1.004098 |
Thay đổi tôn chỉ, mục đích hoạt động báo chí, tôn chỉ, mục đích kênh phát thanh, kênh truyền hình quy định trong giấy phép hoạt động phát thanh, giấy phép hoạt động truyền hình |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
277 |
|
1.000059 |
Thỏa thuận bổ nhiệm người đứng đầu cơ quan báo chí |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
278 |
|
1.000059.02 |
Thỏa thuận bổ nhiệm người đứng đầu cơ quan báo chí (báo nói, báo hình) |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
279 |
|
1.004508 |
Thông báo cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
280 |
|
1.004071 |
Thông báo giá cước viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|