151 |
|
2.001171 |
Cho phép họp báo (trong nước) |
Báo chí
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
152 |
|
1.002663 |
Cho phép nhập khẩu hàng hóa thuộc Danh mục sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng cấm nhập khẩu để nghiên cứu khoa học |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Vụ Công nghệ thông tin
|
|
153 |
|
1.007965 |
Cho phép nhập khẩu sản phẩm công nghệ thông tin chuyên dùng đã qua sử dụng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Vụ Công nghệ thông tin
|
|
154 |
|
1.007962 |
Cho phép nhập khẩu sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng thuộc Danh mục cấm nhập khẩu theo hình thức di chuyển phương tiện sản xuất trong cùng một tổ chức |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Vụ Công nghệ thông tin
|
|
155 |
|
1.007963 |
Cho phép nhập khẩu sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng thuộc Danh mục cấm nhập khẩu để làm thiết bị điều khiển, vận hành, khai thác, kiểm tra hoạt động của một phần hoặc toàn bộ hệ thống, dây chuyền sản xuất |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Vụ Công nghệ thông tin
|
|
156 |
|
1.007964 |
Cho phép nhập khẩu sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng thuộc Danh mục cấm nhập khẩu để phục vụ trực tiếp hoạt động sản xuất phần mềm, gia công quy trình kinh doanh bằng công nghệ thông tin, xử lý dữ liệu cho đối tác nước ngoài |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Vụ Công nghệ thông tin
|
|
157 |
|
1.007976 |
Cho phép nhập khẩu sản phẩm, linh kiện đã được tân trang, làm mới để thay thế, sửa chữa cho người sử dụng trong nước mà sản phẩm, linh kiện đó nay không còn được sản xuất |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Vụ Công nghệ thông tin
|
|
158 |
|
1.007967 |
Cho phép tái nhập khẩu sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng thuộc Danh mục sản phẩm công nghệ thông tin đã hết thời hạn bảo hành sau khi đưa ra nước ngoài sửa chữa |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Vụ Công nghệ thông tin
|
|
159 |
|
1.008272 |
Cho phép thực hiện hoạt động gia công sửa chữa hàng hóa thuộc Danh mục sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng cấm nhập khẩu cho thương nhân nước ngoài để tiêu thụ ở nước ngoài |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Vụ Công nghệ thông tin
|
|
160 |
|
2.001732 |
Chuyển nhượng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
161 |
|
1.004104 |
Công bố chất lượng dịch vụ phát thanh, truyền hình |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
162 |
|
2.001803 |
Công bố hợp quy dịch vụ bưu chính công ích |
Bưu chính
|
Vụ Bưu chính
|
|
163 |
|
2.001856 |
Công bố, công bố lại chất lượng dịch vụ viễn thông đối với các dịch vụ thuộc “Danh mục dịch vụ viễn thông bắt buộc quản lý chất lượng” |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
164 |
|
1.004307 |
Gia hạn chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
165 |
|
1.008816 |
Gia hạn giấy chứng nhận tên định danh |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Cục An toàn thông tin
|
|
166 |
|
2.001880 |
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
|
167 |
|
1.004233 |
Gia hạn Giấy phép cung cấp dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
168 |
|
1.004250 |
Gia hạn giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
169 |
|
1.004303 |
Gia hạn Giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
170 |
|
1.002579 |
Gia hạn giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Cục An toàn thông tin
|
|
171 |
|
1.004950 |
Gia hạn Giấy phép lắp đặt cáp viễn thông trong vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa của Việt Nam |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
172 |
|
1.004369 |
Gia hạn giấy phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam của nhà xuất bản nước ngoài, tổ chức phát hành xuất bản phẩm nước ngoài |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
173 |
|
1.005445 |
Gia hạn giấy phép thiết lập mạng viễn thông dùng riêng |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
174 |
|
2.001169 |
Gia hạn giấy phép thiết lập mạng xã hội trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
175 |
|
2.001091 |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
176 |
|
2.001789 |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
177 |
|
1.003249 |
Gia hạn giấy phép thử nghiệm mạng và dịch vụ viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
178 |
|
1.004186 |
Gia hạn, sửa đổi, bổ sung giấy phép sử dụng tần số vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện sử dụng tần số thuộc nghiệp vụ di động hàng không, nghiệp vụ vô tuyến dẫn đường hàng không |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
179 |
|
1.004962 |
Hiệp thương, giải quyết tranh chấp trong kinh doanh dịch vụ viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
180 |
|
2.001931 |
Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy (cấp huyện) |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
|