STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
261 | 1.004149 | Đổi số thuê bao viễn thông | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
262 | 1.004115 | Đổi Thẻ nhà báo | Báo chí | Cục Báo chí | ||
263 | 1.004115.02 | Đổi thẻ nhà báo (báo nói, báo hình) | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |