241 |
|
1.001972 |
Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
242 |
|
2.001666 |
Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
243 |
|
2.000883 |
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
244 |
|
2.001684 |
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
245 |
|
1.004075 |
Thông báo về việc cho thuê, cho mượn thiết bị vô tuyến điện |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
246 |
|
1.004611 |
Tiếp nhận công bố hợp quy đối với sản phẩm chuyên ngành công nghệ thông tin và truyền thông sản xuất trong nước bắt buộc phải chứng nhận và công bố hợp quy |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
247 |
|
1.004588 |
Tiếp nhận công bố hợp quy đối với sản phẩm chuyên ngành công nghệ thông tin và truyền thông sản xuất trong nước bắt buộc phải công bố hợp quy |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
248 |
|
1.002655 |
Xác nhận đăng ký kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu bắt buộc phải chứng nhận và công bố hợp quy |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
249 |
|
2.001118 |
Xác nhận đăng ký kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu bắt buộc phải công bố hợp quy |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
250 |
|
1.004373 |
Đăng ký bản thoả thuận kết nối mẫu |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
251 |
|
1.004514 |
Đăng ký danh mục báo chí nhập khẩu |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
252 |
|
1.000754 |
Đăng ký giá cước viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
253 |
|
2.001740 |
Đăng ký hoạt động cơ sở in |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
254 |
|
2.001747 |
Đăng ký hoạt động cơ sở in |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
255 |
|
1.004340 |
Đăng ký hoạt động xuất bản, phát hành xuất bản phẩm điện tử |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
256 |
|
1.004486 |
Đăng ký khuyến mại viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
257 |
|
2.001728 |
Đăng ký sử dụng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
258 |
|
1.004916 |
Đăng ký tham gia tuyển chọn, giao trực tiếp nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp Bộ của Bộ Thông tin và Truyền thông |
Viễn thông và Internet
|
Vụ Khoa học và Công nghệ
|
|
259 |
|
1.002767 |
Đánh giá, nghiệm thu nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp Bộ của Bộ Thông tin và Truyền thông |
Viễn thông và Internet
|
Vụ Khoa học và Công nghệ
|
|
260 |
|
1.005105 |
Điều chỉnh, bổ sung thông tin trong giấy phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam của Nhà Xuất bản nước ngoài, tổ chức phát hành xuất bản phẩm nước ngoài |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|