61 |
|
1.005094 |
Cấp giấy phép xuất bản phụ trương |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
62 |
|
1.003868 |
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
63 |
|
1.004063 |
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
64 |
|
1.004931 |
Cấp giấy phép xuất bản thêm ấn phẩm báo chí |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
65 |
|
1.004175 |
Cấp giấy phép xuất bản đặc san |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
66 |
|
1.003114 |
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
67 |
|
1.004159 |
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
68 |
|
1.004146 |
Cấp giấy xác nhận đăng ký nhập khẩu xuất bản phẩm để kinh doanh |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
69 |
|
1.004216 |
Cấp giấy xác nhận đăng ký xuất bản |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
70 |
|
1.004133 |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề biên tập (trường hợp bị mất hoặc hư hỏng) |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|