211 |
|
1.004095 |
Thay đổi nội dung ghi trong giấy phép mở chuyên trang của báo điện tử |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
212 |
|
1.004313 |
Thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (trung ương) |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
213 |
|
1.004640 |
Thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
Báo chí
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
214 |
|
1.004766 |
Thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản phụ trương |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
215 |
|
2.002179 |
Thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản thêm ấn phẩm báo chí |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
216 |
|
1.004311 |
Thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản đặc san |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
217 |
|
1.002702 |
Thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số chuyên dùng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
218 |
|
1.002691 |
Thay đổi nội dung giấy chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn cho chữ ký số chuyên dùng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
219 |
|
1.000632 |
Thay đổi nội dung giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|
220 |
|
1.002987 |
Thay đổi nội dung giấy phép sử dụng chứng thư số nước ngoài tại Việt Nam |
Công nghệ thông tin, điện tử
|
Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
|
|