171 |
|
1.004950 |
Gia hạn Giấy phép lắp đặt cáp viễn thông trong vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa của Việt Nam |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
172 |
|
1.004369 |
Gia hạn giấy phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam của nhà xuất bản nước ngoài, tổ chức phát hành xuất bản phẩm nước ngoài |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
173 |
|
1.005445 |
Gia hạn giấy phép thiết lập mạng viễn thông dùng riêng |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
174 |
|
2.001169 |
Gia hạn giấy phép thiết lập mạng xã hội trên mạng |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
175 |
|
2.001091 |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
176 |
|
2.001789 |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
|
177 |
|
1.003249 |
Gia hạn giấy phép thử nghiệm mạng và dịch vụ viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
178 |
|
1.004186 |
Gia hạn, sửa đổi, bổ sung giấy phép sử dụng tần số vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện sử dụng tần số thuộc nghiệp vụ di động hàng không, nghiệp vụ vô tuyến dẫn đường hàng không |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
179 |
|
1.004962 |
Hiệp thương, giải quyết tranh chấp trong kinh doanh dịch vụ viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
180 |
|
2.001931 |
Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy (cấp huyện) |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
|