201
Toàn trình
1.010270
Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với tuyến truyền dẫn vi ba
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
202
Toàn trình
1.010306
Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài cố định, đài bờ (không liên lạc với vệ tinh), thiết bị riêng lẻ và các trường hợp không quy định tại các Điều 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20 và Điều 21 của Thông tư số 04/2021/TT-BTTTT
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
203
Toàn trình
1.010282
Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài tàu (không áp dụng đối với đài vô tuyến điện không thuộc hệ thống GMDSS)
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
204
Toàn trình
1.010302
Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài trái đất (trừ đài trái đất thuộc hệ thống GMDSS đặt trên tàu biển)
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
205
Toàn trình
1.010266
Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài truyền thanh không dây
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
206
Toàn trình
1.010294
Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện (trừ đài trái đất) của Cơ quan đại diện nước ngoài
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
207
Toàn trình
1.010298
Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện (trừ đài trái đất) của đoàn đại biểu cấp cao nước ngoài được hưởng quy chế ưu đãi, miễn trừ ngoại giao lãnh sự, phóng viên nước ngoài đi theo phục vụ đoàn
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
208
Toàn trình
1.010286
Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện liên lạc với phương tiện nghề cá
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
209
Toàn trình
1.004369
Gia hạn giấy phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam của nhà xuất bản nước ngoài, tổ chức phát hành xuất bản phẩm nước ngoài
Xuất bản, In và Phát hành
Cục Xuất bản, In và Phát hành
Nộp hồ sơ
210
Toàn trình
1.005445
Gia hạn giấy phép thiết lập mạng viễn thông dùng riêng
Viễn thông và Internet
Cục Viễn thông
Nộp hồ sơ
211
Toàn trình
2.001169
Gia hạn giấy phép thiết lập mạng xã hội trên mạng
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Nộp hồ sơ
212
Trực tuyến
2.001091
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Sở Thông tin và Truyền thông
213
Toàn trình
2.001789
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Nộp hồ sơ
214
Toàn trình
1.003249
Gia hạn giấy phép thử nghiệm mạng và dịch vụ viễn thông
Viễn thông và Internet
Cục Viễn thông
Nộp hồ sơ
215
Toàn trình
1.004186
Gia hạn, sửa đổi, bổ sung giấy phép sử dụng tần số vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện sử dụng tần số thuộc nghiệp vụ di động hàng không, nghiệp vụ vô tuyến dẫn đường hàng không
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
216
Toàn trình
1.010248
Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài nghiệp dư
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
217
Toàn trình
1.010257
Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
218
Toàn trình
1.004962
Hiệp thương, giải quyết tranh chấp trong kinh doanh dịch vụ viễn thông
Viễn thông và Internet
Cục Viễn thông
Nộp hồ sơ
219
Toàn trình
2.001727
Khai báo nhập khẩu thiết bị in
Xuất bản, In và Phát hành
Cục Xuất bản, In và Phát hành
Nộp hồ sơ
220
Toàn trình
1.004947
Kiểm định thiết bị viễn thông, đài vô tuyến điện
Viễn thông và Internet
Cục Viễn thông
Nộp hồ sơ
221
Toàn trình
1.002497
Phân bổ mã, số viễn thông
Viễn thông và Internet
Cục Viễn thông
Nộp hồ sơ
222
Toàn trình
1.004290
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Nộp hồ sơ
223
Toàn trình
1.001976
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Nộp hồ sơ
224
Toàn trình
1.000836
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký cung cấp kênh chương trình nước ngoài trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Nộp hồ sơ
225
Toàn trình
1.000805
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký danh mục nội dung trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Nộp hồ sơ
226
Trực tuyến
1.003384
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Sở Thông tin và Truyền thông
227
Trực tuyến
2.001884
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Ủy ban nhân dân cấp huyện
228
Toàn trình
1.000030
Sửa đổi, bổ sung giấy phép biên tập kênh chương trình nước ngoài trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Nộp hồ sơ
229
Trực tuyến
1.003687
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính
Bưu chính
Sở Thông tin và Truyền thông
230
Toàn trình
1.004366
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính
Bưu chính
Vụ Bưu chính
Nộp hồ sơ
231
Toàn trình
1.004321
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép cung cấp dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Nộp hồ sơ
232
Toàn trình
1.002029
Sửa đổi, bổ sung giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Nộp hồ sơ
233
Toàn trình
1.004315
Sửa đổi, bổ sung giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông
Viễn thông và Internet
Cục Viễn thông
Nộp hồ sơ
234
Toàn trình
1.002623
Sửa đổi, bổ sung giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng
Công nghệ thông tin, điện tử
Cục An toàn thông tin
Nộp hồ sơ
235
Toàn trình
1.004957
Sửa đổi, bổ sung giấy phép lắp đặt cáp viễn thông trong vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa Việt Nam
Viễn thông và Internet
Cục Viễn thông
Nộp hồ sơ
236
Toàn trình
1.003370
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập mạng viễn thông dùng riêng
Viễn thông và Internet
Cục Viễn thông
Nộp hồ sơ
237
Toàn trình
2.001168
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập mạng xã hội trên mạng
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Nộp hồ sơ
238
Toàn trình
1.002769
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Nộp hồ sơ
239
Trực tuyến
1.005452
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Sở Thông tin và Truyền thông
240
Toàn trình
1.002135
Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sản xuất kênh chương trình trong nước
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
Nộp hồ sơ
241
Toàn trình
1.010312
Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng băng tần
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
242
Toàn trình
1.010317
Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và quỹ đạo vệ tinh
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
243
Toàn trình
1.010275
Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
244
Toàn trình
1.010279
Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng viễn thông dùng riêng sử dụng tần số thuộc nghiệp vụ di động
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
245
Toàn trình
1.010262
Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với thiết bị phát thanh, truyền hình
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
246
Toàn trình
1.010291
Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với thiết bị vô tuyến điện sử dụng tại các lễ hội, sự kiện, triển lãm, hội chợ
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
247
Toàn trình
1.010271
Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với tuyến truyền dẫn vi ba
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
248
Toàn trình
1.010307
Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài cố định, đài bờ (không liên lạc với vệ tinh), thiết bị riêng lẻ và các trường hợp không quy định tại các Điều 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20 và Điều 21 Thông tư số 04/2021/TT-BTTTT
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
249
Toàn trình
1.010249
Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài nghiệp dư
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ
250
Toàn trình
1.010283
Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài tàu (không áp dụng đối với đài vô tuyến điện không thuộc hệ thống GMDSS)
Tần số vô tuyến điện
Cục Tần số vô tuyến điện
Nộp hồ sơ