STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
191 | 1.004250 | Gia hạn giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | ||
192 | 1.004303 | Gia hạn Giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
193 | 1.002579 | Gia hạn giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng | Công nghệ thông tin, điện tử | Cục An toàn thông tin | ||
194 | 1.004950 | Gia hạn Giấy phép lắp đặt cáp viễn thông trong vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa của Việt Nam | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
195 | 1.010311 | Gia hạn giấy phép sử dụng băng tần | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện |