STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
86 | 1.004113 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề biên tập (trường hợp bị thu hồi) | Xuất bản, In và Phát hành | Cục Xuất bản, In và Phát hành | ||
87 | 1.004301 | Cấp lại chứng chỉ vô tuyến điện viên hàng hải | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
88 | 1.008815 | Cấp lại Giấy chứng nhận tên định danh | Công nghệ thông tin, điện tử |
- Trung tâm Ứng cứu khẩn cấp không gian mạng Việt Nam - Cục An toàn thông tin |
||
89 | 1.004254 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | ||
90 | 1.001988 | Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |