Thống kê dịch vụ công
Cấp áp dụng Bộ Địa phương
Dịch vụ công mức 2: 0 45
Dịch vụ công mức 3: 0
Dịch vụ công mức 4: 274
Tổng số dịch vụ công: 274 45
Tổng số thủ tục hành chính: 262 45
STT Mức độ Mã số Tên dịch vụ công Lĩnh vực Cơ quan thực hiện Thực hiện
221 1.004290 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
222 1.001976 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
223 1.000836 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký cung cấp kênh chương trình nước ngoài trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
224 1.000805 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký danh mục nội dung trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
225 1.003384 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Sở Thông tin và Truyền thông
226 2.001884 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Ủy ban nhân dân cấp huyện
227 1.000030 Sửa đổi, bổ sung giấy phép biên tập kênh chương trình nước ngoài trên dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
228 1.003687 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính Bưu chính Sở Thông tin và Truyền thông
229 1.004366 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính Bưu chính Vụ Bưu chính
230 1.004321 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép cung cấp dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
231 1.002029 Sửa đổi, bổ sung giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
232 1.004315 Sửa đổi, bổ sung giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông Viễn thông và Internet Cục Viễn thông
233 1.002623 Sửa đổi, bổ sung giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng Công nghệ thông tin, điện tử Cục An toàn thông tin
234 1.004957 Sửa đổi, bổ sung giấy phép lắp đặt cáp viễn thông trong vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa Việt Nam Viễn thông và Internet Cục Viễn thông
235 1.003370 Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập mạng viễn thông dùng riêng Viễn thông và Internet Cục Viễn thông
236 2.001168 Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập mạng xã hội trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
237 1.002769 Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
238 1.005452 Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Sở Thông tin và Truyền thông
239 1.002135 Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sản xuất kênh chương trình trong nước Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
240 1.010312 Sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng băng tần Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện