Thống kê dịch vụ công
Cấp áp dụng Bộ Địa phương
Dịch vụ công mức 2: 0 44
Dịch vụ công mức 3: 0
Dịch vụ công mức 4: 219
Tổng số dịch vụ công: 219 44
Tổng số thủ tục hành chính: 207 44
STT Mức độ Mã số Tên dịch vụ công Lĩnh vực Cơ quan thực hiện Thực hiện
101 1.004230 Cấp lại Giấy phép cung cấp dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
102 1.004255 Cấp lại giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
103 2.001744 Cấp lại giấy phép hoạt động in Xuất bản, In và Phát hành Sở Thông tin và Truyền thông
104 2.001749 Cấp lại giấy phép hoạt động in Xuất bản, In và Phát hành Cục Xuất bản, In và Phát hành
105 1.004236 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm Xuất bản, In và Phát hành Cục Xuất bản, In và Phát hành
106 2.001584 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm Xuất bản, In và Phát hành Sở Thông tin và Truyền thông
107 1.004260 Cấp lại giấy phép hoạt động kinh doanh nhập khẩu xuất bản phẩm Xuất bản, In và Phát hành Cục Xuất bản, In và Phát hành
108 1.004282 Cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông Viễn thông và Internet Cục Viễn thông
109 1.002609 Cấp lại giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng Công nghệ thông tin, điện tử Cục An toàn thông tin
110 1.005446 Cấp lại Giấy phép nhập khẩu sản phẩm an toàn thông tin mạng Công nghệ thông tin, điện tử Cục An toàn thông tin
111 1.004213 Cấp lại Giấy phép sản xuất kênh chương trình trong nước Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
112 1.010314 Cấp lại giấy phép sử dụng băng tần Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
113 1.004265 Cấp lại giấy phép sử dụng chứng thư số nước ngoài tại Việt Nam Công nghệ thông tin, điện tử Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia
114 1.010318 Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và quỹ đạo vệ tinh Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
115 1.010276 Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
116 1.010280 Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng viễn thông dùng riêng sử dụng tần số thuộc nghiệp vụ di động Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
117 1.010263 Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với thiết bị phát thanh, truyền hình Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
118 1.010292 Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với thiết bị vô tuyến điện sử dụng tại các lễ hội, sự kiện, triển lãm, hội chợ Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
119 1.010272 Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với tuyến truyền dẫn vi ba Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
120 1.010308 Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài cố định, đài bờ (không liên lạc với vệ tinh), thiết bị riêng lẻ và các trường hợp không quy định tại các Điều 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20 và Điều 21 Thông tư số 04/2021/TT-BTTTT Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
121 1.010250 Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài nghiệp dư Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
122 1.010284 Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài tàu (không áp dụng đối với đài vô tuyến điện không thuộc hệ thống GMDSS) Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
123 1.010304 Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài trái đất (trừ đài trái đất thuộc hệ thống GMDSS đặt trên tàu biển) Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
124 1.010268 Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài truyền thanh không dây Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
125 1.010296 Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện (trừ đài trái đất) của Cơ quan đại diện nước ngoài Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
126 1.010300 Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện (trừ đài trái đất) của đoàn đại biểu cấp cao nước ngoài được hưởng quy chế ưu đãi, miễn trừ ngoại giao lãnh sự, phóng viên nước ngoài đi theo phục vụ đoàn Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
127 1.010288 Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện liên lạc với phương tiện nghề cá Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
128 1.010259 Cấp lại giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá Tần số vô tuyến điện Cục Tần số vô tuyến điện
129 1.004365 Cấp lại giấy phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam của nhà xuất bản nước ngoài, tổ chức phát hành xuất bản phẩm nước ngoài Xuất bản, In và Phát hành Cục Xuất bản, In và Phát hành
130 2.001167 Cấp lại giấy phép thiết lập mạng xã hội trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
131 2.001087 Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Sở Thông tin và Truyền thông
132 2.001106 Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
133 2.001748 Cấp lại giấy phép viễn thông (Áp dụng đối với cấp phép thiết lập mạng viễn thông dùng riêng, cấp phép thử nghiệm mạng và dịch vụ viễn thông, cấp phép lắp đặt cáp viễn thông trong vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa Việt Nam; Không áp dụng đối với cấp phép kinh doanh dịch vụ viễn thông quy định tại Thông tư 12/2013/TT-BTTTT) Viễn thông và Internet Cục Viễn thông
134 1.008200 Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm Xuất bản, In và Phát hành Cục Xuất bản, In và Phát hành
135 1.008201 Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm Xuất bản, In và Phát hành Sở Thông tin và Truyền thông
136 1.002011 Cấp lại Quyết định phê duyệt nội dung, kịch bản trò chơi điện tử G1 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
137 1.010693 Cấp lại thẻ nhà báo Báo chí Cục Báo chí
138 1.010693.02 Cấp lại thẻ nhà báo (báo nói, báo hình) Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
139 1.004428 Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được Bưu chính Vụ Bưu chính
140 1.005442 Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được Bưu chính Sở Thông tin và Truyền thông
141 1.004368 Cấp mới giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông Viễn thông và Internet Cục Viễn thông
142 2.001757 Cấp phép lắp đặt cáp viễn thông trong vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa của Việt Nam Viễn thông và Internet Cục Viễn thông
143 1.005444 Cấp phép thiết lập mạng viễn thông dùng riêng Viễn thông và Internet Cục Viễn thông
144 2.001677 Cấp Quyết định phê duyệt nội dung kịch bản trò chơi điện tử G1 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
145 1.010691 Cấp thẻ nhà báo Báo chí Cục Báo chí
146 1.010691.02 Cấp thẻ nhà báo (báo nói, báo hình) Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
147 1.004470 Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính Bưu chính Sở Thông tin và Truyền thông
148 1.004429 Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính Bưu chính Vụ Bưu chính
149 1.003729 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm Xuất bản, In và Phát hành Sở Thông tin và Truyền thông
150 1.004245 Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm Xuất bản, In và Phát hành Cục Xuất bản, In và Phát hành