STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
301 | 2.001737 | Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in | Xuất bản, In và Phát hành | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
302 | 2.001740 | Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in | Xuất bản, In và Phát hành | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
303 | 2.001747 | Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in | Xuất bản, In và Phát hành | Cục Xuất bản, In và Phát hành | ||
304 | 1.002655 | Xác nhận đăng ký kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu bắt buộc phải chứng nhận và công bố hợp quy | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
305 | 2.001118 | Xác nhận đăng ký kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu bắt buộc phải công bố hợp quy | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông |