STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
231 | 1.002029 | Sửa đổi, bổ sung giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | ||
232 | 1.004315 | Sửa đổi, bổ sung giấy phép kinh doanh dịch vụ viễn thông | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
233 | 1.002623 | Sửa đổi, bổ sung giấy phép kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng | Công nghệ thông tin, điện tử | Cục An toàn thông tin | ||
234 | 1.004957 | Sửa đổi, bổ sung giấy phép lắp đặt cáp viễn thông trong vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa Việt Nam | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
235 | 1.003370 | Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập mạng viễn thông dùng riêng | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông |