STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
181 | 1.007967 | Cho phép tái nhập khẩu sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng thuộc Danh mục sản phẩm công nghệ thông tin đã hết thời hạn bảo hành sau khi đưa ra nước ngoài sửa chữa | Công nghệ thông tin, điện tử | Vụ Công nghệ thông tin | ||
182 | 1.008272 | Cho phép thực hiện hoạt động gia công sửa chữa hàng hóa thuộc Danh mục sản phẩm công nghệ thông tin đã qua sử dụng cấm nhập khẩu cho thương nhân nước ngoài để tiêu thụ ở nước ngoài | Công nghệ thông tin, điện tử | Vụ Công nghệ thông tin | ||
183 | 1.010319 | Cho thuê, cho mượn đài nghiệp dư | Tần số vô tuyến điện | Cục Tần số vô tuyến điện | ||
184 | 2.001732 | Chuyển nhượng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu | Xuất bản, In và Phát hành | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
185 | 1.004104 | Công bố chất lượng dịch vụ phát thanh, truyền hình | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |