STT | Mức độ | Mã số | Tên dịch vụ công | Lĩnh vực | Cơ quan thực hiện | Thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
166 | 1.003888 | Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài | Báo chí | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
167 | 2.001768 | Chỉ định tổ chức thử nghiệm lĩnh vực thông tin và truyền thông | Viễn thông và Internet | Vụ Khoa học và Công nghệ | ||
168 | 1.010892 | Cho phép chuyển nhượng quyền sử dụng tần số vô tuyến điện đối với doanh nghiệp chưa được cấp phép kinh doanh dịch vụ viễn thông sử dụng băng tần | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
169 | 1.010891 | Cho phép chuyển nhượng quyền sử dụng tần số vô tuyến điện đối với doanh nghiệp đã được cấp phép kinh doanh dịch vụ viễn thông sử dụng băng tần | Viễn thông và Internet | Cục Viễn thông | ||
170 | 2.001173 | Cho phép họp báo (nước ngoài) | Báo chí | Sở Thông tin và Truyền thông |