131 |
|
1.004081 |
Cấp, gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung Giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài tàu (không áp dụng đối với đài vệ tinh trái đất không thuộc hệ thống GMDSS) |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
132 |
|
1.003805 |
Cấp, gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung Giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài truyền thanh không dây |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
133 |
|
1.004105 |
Cấp, gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung Giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vệ tinh trái đất (trừ đài vệ tinh trái đất của cơ quan đại diện nước ngoài, đoàn đại biểu cấp cao nước ngoài đến thăm Việt Nam được hưởng quy chế ưu đãi, miễn trừ ngoại giao và phóng viên nước ngoài đi theo phục vụ cho đoàn và trừ đài vệ tinh trái đất thuộc hệ thống GMDSS đặt trên tàu biển) |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
134 |
|
1.004112 |
Cấp, gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung Giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện của Cơ quan đại diện nước ngoài (trừ đài vệ tinh trái đất) |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
135 |
|
1.000023 |
Cấp, gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung Giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện của đoàn đại biểu cấp cao nước ngoài được hưởng quy chế ưu đãi, miễn trừ ngoại giao, phóng viên nước ngoài đi theo phục vụ đoàn (trừ đài vệ tinh trái đất) |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
136 |
|
1.004125 |
Cấp, gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung Giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện liên lạc với phương tiện nghề cá |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
137 |
|
1.003849 |
Cấp, gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện nghiệp dư |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
138 |
|
1.003871 |
Cấp, gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung Giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
139 |
|
1.004500 |
Cấp, gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung Giấy phép sử dụng đài vệ tinh trái đất cho cơ quan đại diện nước ngoài, đoàn đại biểu cấp cao nước ngoài được hưởng quy chế ưu đãi, miễn trừ ngoại giao, phóng viên nước ngoài đi theo phục vụ đoàn đại biểu nước ngoài |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
140 |
|
1.005443 |
Cấp, phân bổ số hiệu mạng |
Viễn thông và Internet
|
Trung tâm Internet Việt Nam
|
|