121 |
|
1.009372 |
Cấp, cấp lại giấy phép hoạt động báo in và báo điện tử |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
122 |
|
1.009369 |
Cấp, cấp lại giấy phép hoạt động báo điện tử |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
123 |
|
1.009366 |
Cấp, cấp lại giấy phép hoạt động tạp chí in |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
124 |
|
1.009373 |
Cấp, cấp lại giấy phép hoạt động tạp chí in và tạp chí điện tử |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
125 |
|
1.009370 |
Cấp, cấp lại giấy phép hoạt động tạp chí điện tử |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
126 |
|
1.004057 |
Cấp, gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung Giấy phép sử dụng băng tần |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
127 |
|
1.004069 |
Cấp, gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung Giấy phép sử dụng tần số và quỹ đạo vệ tinh |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
128 |
|
1.003778 |
Cấp, gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung Giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ, mạng viễn thông dùng riêng sử dụng tần số thuộc nghiệp vụ di động |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
129 |
|
1.003831 |
Cấp, gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với thiết bị phát thanh, truyền hình |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|
130 |
|
1.004091 |
Cấp, gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung Giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với thiết bị vô tuyến điện dùng cho mục đích giới thiệu công nghệ tại triển lãm, hội chợ, sự kiện, lễ hội |
Tần số vô tuyến điện
|
Cục Tần số vô tuyến điện
|
|