141 |
|
1.004586 |
Cấp, phân bổ địa chỉ IP (v4, v6) |
Viễn thông và Internet
|
Trung tâm Internet Việt Nam
|
|
142 |
|
2.001859 |
Chấp nhận hoàn trả mã, số viễn thông |
Viễn thông và Internet
|
Cục Viễn thông
|
|
143 |
|
1.004348 |
Chấp thuận bổ nhiệm tổng giám đốc (giám đốc), tổng biên tập nhà xuất bản |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
144 |
|
2.001782 |
Chấp thuận miễn nhiệm, cách chức tổng giám đốc (giám đốc), tổng biên tập nhà xuất bản |
Xuất bản, In và Phát hành
|
Cục Xuất bản, In và Phát hành
|
|
145 |
|
1.002779 |
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài |
Báo chí
|
Cục Thông tin đối ngoại
|
|
146 |
|
1.003888 |
Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài |
Báo chí
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
147 |
|
2.001768 |
Chỉ định tổ chức thử nghiệm lĩnh vực thông tin và truyền thông |
Viễn thông và Internet
|
Vụ Khoa học và Công nghệ
|
|
148 |
|
2.001173 |
Cho phép họp báo (nước ngoài) |
Báo chí
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
|
149 |
|
2.001788 |
Cho phép họp báo (nước ngoài) |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|
150 |
|
2.000383 |
Cho phép họp báo (trong nước) |
Báo chí
|
Cục Báo chí
|
|